Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
聒耳 guō ěr
ㄍㄨㄛ ㄦˇ
1
/1
聒耳
guō ěr
ㄍㄨㄛ ㄦˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) raucous
(2) ear-splitting
Một số bài thơ có sử dụng
•
Há Hạ Châu tạp ký kỳ 10 - 下賀洲雜記其十
(
Cao Bá Quát
)
•
Khách trung thu dạ - 客中秋夜
(
Trần Danh Án
)
•
Lương Chiêu Minh thái tử phân kinh thạch đài - 梁昭明太子分經石臺
(
Nguyễn Du
)
•
Nguyệt hạ tuý ẩm - 月下醉飲
(
Lê Thánh Tông
)
•
Sơn cư bách vịnh kỳ 035 - 山居百詠其三十五
(
Tông Bản thiền sư
)
Bình luận
0